Cách dán đoạn code vào WordPress từ web

Khi tạo nội dung cho trang web WordPress của bạn, bạn có thể gặp phải nhu cầu chèn code PHP để hiển thị các chức năng động hoặc tính toán trong trang web của bạn. Tuy nhiên, chèn mã PHP vào WordPress có thể khá phức tạp và có thể dẫn đến lỗi trang web nếu không được thực hiện đúng cách.

Các bài viết liên quan:

Dưới đây là một số cách chèn mã PHP vào WordPress:

  1. Sử dụng Shortcode để chèn mã PHP vào WordPress: Bạn có thể sử dụng Shortcode để chèn mã PHP vào bài viết hoặc trang WordPress. Điều này giúp cho việc chèn mã PHP trở nên dễ dàng và không cần phải sửa đổi mã nguồn của trang web. Bạn có thể tìm kiếm các plugin hỗ trợ shortcode để chèn mã PHP vào trang web của bạn.
  2. Sử dụng plugin để chèn mã PHP vào WordPress: Có nhiều plugin có sẵn trên WordPress để hỗ trợ bạn chèn mã PHP vào trang web của bạn. Plugin này giúp bạn chèn mã PHP một cách dễ dàng hơn bằng cách cung cấp một giao diện trực quan để quản lý mã.
  3. Chèn mã PHP trực tiếp vào bài viết hoặc trang WordPress: Nếu bạn có kinh nghiệm với mã nguồn PHP và WordPress, bạn có thể chèn mã PHP trực tiếp vào bài viết hoặc trang WordPress. Tuy nhiên, bạn cần phải cẩn thận để không gây ra lỗi cho trang web của bạn.

Lưu ý quan trọng: Bạn nên sao lưu trang web của mình trước khi chèn mã PHP vào WordPress để đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục lại trang web của mình nếu xảy ra lỗi.

Cách thêm mã PHP vào trang hoặc bài viết WordPress

Để thêm mã PHP vào trang hoặc bài viết WordPress, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Truy cập trang hoặc bài viết WordPress mà bạn muốn chèn mã PHP vào.
  2. Nhấn vào nút “Text” để chuyển sang chế độ nhập mã HTML.
  3. Chèn đoạn mã PHP vào vị trí mong muốn. Ví dụ:
<?php
// Your PHP code goes here
?>
  1. Nhấn nút “Visual” để chuyển về chế độ soạn thảo thông thường.
  2. Nhấn nút “Preview” để kiểm tra xem mã PHP đã hoạt động chính xác hay chưa.

Lưu ý rằng khi chèn mã PHP vào trang hoặc bài viết WordPress, bạn cần phải cẩn thận để tránh gây ra lỗi cho trang web của bạn. Bạn nên sử dụng các plugin hỗ trợ để chèn mã PHP vào trang web một cách an toàn và dễ dàng hơn.

Sử dụng plugin để chèn mã PHP vào WordPress

Để sử dụng plugin để chèn mã PHP vào WordPress, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đăng nhập vào trang quản trị WordPress.
  2. Nhấp vào mục “Plugins” trên thanh điều hướng bên trái.
  3. Nhấp vào “Add New” để tìm kiếm và cài đặt plugin.
  4. Nhập từ khóa “insert php” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
  5. Trong danh sách các plugin được tìm thấy, chọn một plugin phù hợp để cài đặt. Ví dụ: Insert PHP Code Snippet.
  6. Nhấn vào nút “Install Now” để cài đặt plugin.
  7. Sau khi cài đặt xong, nhấn nút “Activate” để kích hoạt plugin.
  8. Bây giờ bạn có thể tìm thấy mục “Insert PHP” trong menu bên trái của trang quản trị WordPress.
  9. Nhấn vào “Add New” để tạo một đoạn mã PHP mới.
  10. Điền tên và nội dung mã PHP vào các trường tương ứng.
  11. Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn nút “Publish” để lưu đoạn mã PHP.
  12. Bạn có thể chèn mã PHP vào trang hoặc bài viết WordPress bằng cách sử dụng shortcode được cung cấp bởi plugin. Ví dụ: [insert_php] your php code here [/insert_php]

Lưu ý rằng việc sử dụng plugin để chèn mã PHP vào WordPress là cách an toàn và tiện lợi hơn so với việc thêm mã PHP trực tiếp vào trang hoặc bài viết. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý để không sử dụng quá nhiều plugin trên trang web của mình, để tránh tốc độ tải trang chậm hoặc xung đột giữa các plugin.

Sử dụng Shortcode để chèn mã PHP vào WordPress

Để sử dụng Shortcode để chèn mã PHP vào WordPress, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở trình soạn thảo WordPress và tạo một bài viết hoặc trang mới.
  2. Để chèn mã PHP, hãy sử dụng Shortcode như sau:[php]your PHP code[/php]Trong đó, “your PHP code” là mã PHP của bạn.
  3. Sau khi chèn mã PHP vào bài viết hoặc trang, hãy nhấn nút “Preview” để xem trước trang web của bạn.
  4. Nếu mã PHP của bạn được chèn đúng cách, nó sẽ hiển thị trên trang web của bạn.

Lưu ý rằng việc chèn mã PHP trực tiếp vào trang hoặc bài viết WordPress có thể không an toàn và gây ra lỗi trên trang web của bạn. Do đó, bạn nên sử dụng phương pháp này cẩn thận và chỉ nên thực hiện nó nếu bạn hiểu rõ các rủi ro và biện pháp phòng ngừa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng plugin để chèn mã PHP vào WordPress, như đã được đề cập ở trên.

Sử dụng mẹo để chèn mã PHP vào WordPress

Ngoài cách sử dụng Shortcode và plugin để chèn mã PHP vào WordPress, bạn cũng có thể sử dụng một số mẹo sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc chèn mã PHP:

  1. Sử dụng plugin an toàn: Nếu bạn không chắc chắn về việc chèn mã PHP trực tiếp vào trang hoặc bài viết WordPress, hãy sử dụng một plugin an toàn như Code Snippets. Plugin này cho phép bạn thêm mã PHP một cách an toàn và hiệu quả vào WordPress mà không cần sửa đổi mã nguồn.
  2. Đặt mã PHP vào file functions.php: Nếu bạn muốn chèn mã PHP vào WordPress một cách an toàn hơn, hãy đặt mã của bạn vào file functions.php của chủ đề WordPress. File này chứa các hàm và mã được gọi khi trang web của bạn được tải. Bằng cách đặt mã PHP vào file functions.php, bạn đảm bảo rằng mã của bạn sẽ được thực thi mỗi khi trang web của bạn được tải.
  3. Sử dụng một trang tùy chỉnh: Nếu bạn muốn hiển thị mã PHP trên trang web của mình nhưng không muốn chèn nó vào trang hoặc bài viết WordPress, hãy tạo một trang tùy chỉnh. Trang này có thể chứa mã PHP và được liên kết đến từ trang chủ hoặc menu điều hướng của trang web của bạn.

Lưu ý rằng, bất kỳ phương pháp nào bạn chọn để chèn mã PHP vào WordPress, bạn cũng nên kiểm tra mã của mình kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng như mong đợi và không ảnh hưởng đến tính năng hoặc bảo mật của trang web của bạn.

Lưu ý quan trọng khi chèn mã PHP vào WordPress.

Khi chèn mã PHP vào WordPress, bạn cần lưu ý những điều sau để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho trang web của mình:

  1. Sử dụng plugin hoặc shortcode đáng tin cậy: Để đảm bảo an toàn cho trang web của mình, hãy sử dụng plugin hoặc shortcode được phát triển bởi các nhà cung cấp đáng tin cậy. Không nên sử dụng mã PHP nguồn mở được tìm thấy trên mạng vì chúng có thể chứa lỗ hổng bảo mật.
  2. Kiểm tra mã PHP trước khi chèn vào: Trước khi chèn mã PHP vào WordPress, hãy kiểm tra mã của bạn kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và không gây ra lỗi trang web. Bạn có thể sử dụng công cụ Debug để kiểm tra mã PHP của mình.
  3. Sử dụng mã PHP có tính tương thích cao: Khi chèn mã PHP vào WordPress, hãy đảm bảo rằng mã của bạn tương thích với phiên bản WordPress mà bạn đang sử dụng. Nếu mã của bạn không tương thích, nó có thể gây ra lỗi trang web.
  4. Sao lưu trang web của bạn: Trước khi chèn mã PHP vào trang web của bạn, hãy sao lưu trang web của bạn để đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục lại trang web của mình nếu xảy ra sự cố.
  5. Đặt quyền truy cập cho mã PHP: Khi chèn mã PHP vào WordPress, hãy đặt quyền truy cập cho mã của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ có những người có quyền truy cập mới có thể thực thi mã PHP của bạn.
  6. Đừng chèn mã PHP vào trang hoặc bài viết quá nhiều: Bạn nên hạn chế việc chèn mã PHP vào quá nhiều trang hoặc bài viết trên trang web của bạn. Việc chèn mã PHP quá nhiều có thể làm chậm tốc độ tải trang và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
(Visited 1 times, 1 visits today)