WP-Statistics là một plugin miễn phí cho WordPress, giúp bạn thống kê và phân tích lượt truy cập và hoạt động trên trang web của mình. Với WP-Statistics, bạn có thể theo dõi các số liệu thống kê về lượt truy cập, số lần hiển thị trang, thời gian truy cập trang, tỉ lệ thoát, v.v. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà người dùng truy cập trang web của bạn và cải thiện trải nghiệm của họ.
Ngoài ra, WP-Statistics còn cung cấp cho bạn một loạt các tính năng phân tích khác, bao gồm đối tượng khách hàng, theo dõi hoạt động và sự tương tác của người dùng trên trang web của bạn. Điều này giúp bạn tìm ra cách tối ưu hóa trang web của mình để tăng tốc độ tải trang, tăng khả năng tương tác và tăng tỷ lệ chuyển đổi của trang web của bạn.
Các bài viết liên quan:
Với WP-Statistics, bạn cũng có thể tùy chỉnh báo cáo thống kê của mình bằng cách thêm hoặc xóa các chỉ mục và trường thông tin. Bạn cũng có thể tạo báo cáo thống kê định kỳ và gửi chúng đến email của bạn để giúp bạn theo dõi lưu lượng truy cập trang web của mình.
WP-Statistics là một plugin đơn giản và dễ sử dụng, cho phép bạn tìm hiểu về hoạt động trên trang web của bạn một cách chi tiết và cải thiện trải nghiệm người dùng của họ.
Tính năng của WP-Statistics
Dưới đây là một số tính năng nổi bật của WP-Statistics:
- Thống kê lượt truy cập và người dùng: WP-Statistics cho phép bạn xem tổng số lượt truy cập, lượt truy cập mới, số lần hiển thị trang, số trang được xem, thời gian trung bình của người dùng trên trang, tỉ lệ thoát, v.v.
- Phân tích đối tượng khách hàng: WP-Statistics cung cấp cho bạn thông tin về độ tuổi, giới tính và quốc gia của người dùng truy cập trang web của bạn. Bạn có thể sử dụng thông tin này để tối ưu hóa trang web của mình và tăng tính tương tác của người dùng.
- Theo dõi hoạt động và sự tương tác của người dùng: WP-Statistics cho phép bạn theo dõi hoạt động của người dùng trên trang web của bạn, bao gồm các bài đăng được xem nhiều nhất, các liên kết được nhấp nhiều nhất và các tìm kiếm phổ biến nhất. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà người dùng tương tác với trang web của bạn và tối ưu hóa nội dung của mình.
- Báo cáo thống kê định kỳ: WP-Statistics cho phép bạn tạo các báo cáo thống kê định kỳ và gửi chúng đến email của bạn. Điều này giúp bạn theo dõi lưu lượng truy cập trang web của mình một cách định kỳ và tăng tính hiệu quả trong việc tối ưu hóa trang web của mình.
- Tùy chỉnh báo cáo thống kê: WP-Statistics cho phép bạn tùy chỉnh báo cáo thống kê của mình bằng cách thêm hoặc xóa các chỉ mục và trường thông tin. Điều này giúp bạn tạo ra các báo cáo thống kê chính xác hơn với các chỉ mục mà bạn quan tâm.
Lợi ích khi sử dụng WP-Statistics
Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng WP-Statistics:
- Hiểu rõ hơn về khách hàng của bạn: WP-Statistics cung cấp cho bạn thông tin về độ tuổi, giới tính, quốc gia và các hoạt động của người dùng trên trang web của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và tạo ra nội dung, sản phẩm và dịch vụ phù hợp với họ.
- Tối ưu hóa trang web của bạn: WP-Statistics cho phép bạn theo dõi lưu lượng truy cập, các bài đăng được xem nhiều nhất, các liên kết được nhấp nhiều nhất và các tìm kiếm phổ biến nhất. Bằng cách tìm hiểu cách mà người dùng tương tác với trang web của bạn, bạn có thể tối ưu hóa trang web của mình để tăng tương tác và giảm tỷ lệ thoát.
- Tăng tính hiệu quả trong việc quảng cáo và tiếp thị: WP-Statistics cho phép bạn theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị của mình. Bằng cách biết được những chiến dịch nào mang lại lượng truy cập cao nhất và những chiến dịch nào không hiệu quả, bạn có thể tối ưu hóa chiến dịch của mình và tăng tính hiệu quả trong việc quảng cáo và tiếp thị.
- Dễ dàng sử dụng và cài đặt: WP-Statistics có giao diện đơn giản và dễ sử dụng. Nó cũng dễ dàng để cài đặt và tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: WP-Statistics cung cấp cho bạn thông tin quan trọng về lưu lượng truy cập và người dùng trên trang web của bạn mà không cần phải dùng đến các công cụ thống kê bên ngoài. Điều này tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc quản lý và tối ưu hóa trang web của bạn.
Cách cài đặt và sử dụng WP-Statistics
Để cài đặt và sử dụng WP-Statistics, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm và cài đặt plugin WP-Statistics
- Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn
- Trong menu bên trái, di chuyển đến mục “Plugins” và chọn “Add New”
- Trong trang tìm kiếm, nhập “WP-Statistics” và nhấn Enter
- Chọn plugin WP-Statistics của Nhà phát triển WP-Statistics và nhấn nút “Install Now” để cài đặt
Bước 2: Kích hoạt plugin
- Sau khi cài đặt, nhấn nút “Activate” để kích hoạt plugin
Bước 3: Cấu hình cài đặt WP-Statistics
- Trong menu bên trái, di chuyển đến mục “WP-Statistics” và chọn “Settings”
- Trong trang cài đặt, bạn có thể tùy chỉnh các tùy chọn cài đặt theo ý muốn của mình, ví dụ như hiển thị biểu đồ hoặc báo cáo trong bảng điều khiển WordPress của bạn, thay đổi ngôn ngữ và định dạng ngày tháng, và chọn các loại dữ liệu mà bạn muốn thu thập và hiển thị.
Bước 4: Sử dụng WP-Statistics
- Sau khi cấu hình xong, WP-Statistics sẽ bắt đầu tự động thu thập các dữ liệu thống kê về lượt truy cập và hoạt động người dùng trên trang web của bạn.
- Để xem báo cáo thống kê, bạn có thể di chuyển đến mục “WP-Statistics” và chọn “Reports” hoặc “Visitors”.
- Trong trang báo cáo, bạn có thể xem thông tin chi tiết về lượt truy cập, người dùng, bài đăng được xem nhiều nhất, tìm kiếm phổ biến nhất, v.v.
Lưu ý: WP-Statistics chỉ thu thập dữ liệu thống kê sau khi bạn đã cài đặt plugin. Do đó, nếu bạn muốn theo dõi lượt truy cập và hoạt động người dùng từ trước khi cài đặt plugin, bạn có thể sử dụng các công cụ thống kê bên ngoài hoặc các plugin khác tương tự.
Xem thêm Cài đặt cho phép Guest đăng post cho website WordPress: Hướng dẫn chi tiết
Hướng dẫn sử dụng WP Statistics
Ngay sau khi bạn hoàn thành việc cài đặt, hệ thống sẽ bắt đầu tính lại lượt xem của trang web của bạn từ đầu, đặc biệt khi bạn cài đặt plugin WP Statistics lần đầu. Bạn sẽ thấy một khu vực quan trọng nằm trong menu Statistics trên Dashboard, nơi bạn có thể quản lý và tùy chỉnh các cài đặt của plugin.
Khi bạn mở menu Statistics, bạn sẽ thấy các tùy chọn sau:
- Tổng quan (General): Tại đây, bạn có thể kích hoạt hoặc vô hiệu hóa các tính năng chính của plugin.
- Thông báo (Notifications): Điều này cho phép bạn thiết lập cách plugin gửi thông tin thống kê qua email.
- Dashboard/Tổng quan (Dashboard/Overview): Ở đây, bạn có thể tùy chỉnh cách hiển thị thống kê lượt truy cập trên trang quản trị.
- Quyền truy cập/Loại trừ (Access/Exclusions): Đây là nơi bạn có thể định rõ quyền truy cập vào thống kê và tùy chọn loại trừ đếm lượt xem.
- Thống kê theo địa lý (GeoIP): Cho phép bạn tùy chỉnh tính năng thống kê theo quốc gia bằng GeoIP.
- Cơ sở dữ liệu trình duyệt (browscap): Tại đây, bạn có thể cấu hình cơ sở dữ liệu về trình duyệt để plugin có thể phát hiện trình duyệt khách hàng.
- Bảo trì (Maintenance): Bạn có thể thiết lập plugin tự động xóa dữ liệu cũ tại đây.
- Gỡ bỏ (Removal): Nếu bạn muốn gỡ bỏ plugin, đây là nơi bạn có thể xóa toàn bộ dữ liệu liên quan đến plugin trong cơ sở dữ liệu.
- Về plugin (About): Thông tin giới thiệu về plugin.
Khi bạn điều hướng đến quản lý các bài viết (ví dụ: Posts -> Tất cả bài viết), bạn sẽ thấy một cột mới hiển thị số lượt truy cập cho mỗi bài viết, và thông tin này sẽ được cập nhật tự động mỗi khi có lượt xem mới.
Nếu bạn muốn xem chi tiết hơn, bạn có thể nhấp vào số lượt xem trên mỗi bài viết hoặc truy cập vào Statistics -> Tổng quan để xem thông tin thống kê chi tiết về trang web của bạn.
Hiển thị lượt xem ra bài viết
Để hiển thị số lượt xem trên trang nội dung của một bài viết, bạn có thể sử dụng shortcode sau:
[wpstatistics stat=pagevisits]
Mặc định, shortcode này sẽ hiển thị tổng số lượt xem. Nếu bạn muốn xem theo ngày, tuần hoặc tháng, bạn có thể thêm tham số “time” như sau:
[wpstatistics stat=pagevisits time=week]
Tham số “time” có thể là:
- today
- yesterday
- week
- month
- year
- total
- -x (ví dụ: -10 nếu bạn muốn xem thống kê của 10 ngày trước)
Nếu bạn muốn tự động hiển thị shortcode này trên tất cả bài viết, bạn có thể sử dụng hàm “do_shortcode” và chèn nó vào file “single.php” (template để hiển thị nội dung của bài viết) như sau:
<?php echo do_shortcode('[wpstatistics stat=pagevisits]'); ?>
Nếu bạn muốn sử dụng hàm PHP để lấy số lượt xem của một bài viết hiện tại, bạn có thể chèn mã sau vào file “single.php”:
<?php echo "Lượt xem " . wp_statistics_pages('total', get_permalink($post->ID), $post->ID); ?>
Trong đó, “total” là tham số thời gian tương tự như trên.
Danh sách các shortcode của WP Statistics
Ngoài việc hiển thị số lượt xem của bài viết, như đã được mô tả trước đó, plugin này cung cấp một loạt các shortcode khác giúp bạn linh hoạt hơn trong việc hiển thị thông tin thống kê. Để sử dụng shortcode của WP Statistics, bạn cần tuân thủ cú pháp sau:
[wpstatistics stat=xxx time=xxx provider=xxx]
Ở đây:
stat
– Đây là loại dữ liệu mà bạn muốn hiển thị (ví dụ: usersonline, visits, visitors, pagevisits, searches, postcount, pagecount, commentcount, spamcount, usercount, postaverage, commentaverage, useraverage, lpd).time
– Tham số này xác định khoảng thời gian bạn muốn truy xuất dữ liệu (ví dụ: today, yesterday, week, month, year, total, -x nếu bạn muốn xem dữ liệu từ một số ngày trước đó).provider
– Nếu bạn muốn xem thống kê lượt truy cập từ các máy tìm kiếm cụ thể, bạn có thể sử dụng tham số này để chỉ định nhà cung cấp (bing, duckduckgo, google, yahoo, yandex).
Dưới đây là danh sách các giá trị mà bạn có thể sử dụng cho tham số stat
:
- usersonline: Số lượng người dùng đang trực tuyến trên website.
- visits: Tổng số lượt truy cập của website.
- visitors: Số lượng người truy cập đến website.
- pagevisits: Số lượt truy cập của bài viết hiện tại (áp dụng cho các loại bài viết khác nhau).
- searches: Tổng số lượt truy cập từ máy tìm kiếm.
- postcount: Tổng số bài viết trên website.
- pagecount: Tổng số trang trên website.
- commentcount: Tổng số bình luận trên website.
- spamcount: Tổng số bình luận spam trên website.
- usercount: Tổng số người dùng trên website.
- postaverage: Số lượng bài viết trung bình mỗi người dùng đã đăng trên website.
- commentaverage: Số lượng bình luận trung bình mỗi người dùng đã thực hiện trên website.
- useraverage: Số lượng người dùng trung bình trên website.
- lpd: Ngày cuối cùng mà có bài viết được đăng trên website.
Ví dụ:
[wpstatistics stat=usersonline]
[wpstatistics stat=visitors time=today]
[wpstatistics stat=visits time=today]
[wpstatistics stat=visitors time=yesterday]
[wpstatistics stat=visits time=yesterday]
[wpstatistics stat=visitors time=total]
[wpstatistics stat=visits time=total]
Xem thêm Social signals trong seo offpage
Danh sách các hàm PHP của WP Statistics
Các hàm PHP trong WP Statistics hoạt động tương tự như shortcode, tuy nhiên, một số hàm có tham số và một số không. Dưới đây là danh sách các hàm PHP của WP Statistics, và nếu có tham số, chúng đã được liệt kê:
- wp_statistics_useronline(): Hiển thị số người dùng đang trực tuyến.
- wp_statistics_visitor(time): Hiển thị tổng số người truy cập.
- wp_statistics_visit(time): Hiển thị tổng số lượt truy cập.
- wp_statistics_pages(time, uri, id): Hiển thị tổng số lượt truy cập của một trang cụ thể.
- wp_statistics_uri_to_id(uri): Lấy số ID của trang hiện tại (áp dụng cho các loại bài viết).
- wp_statistics_get_top_pages(): Lấy danh sách các trang phổ biến nhất.
- wp_statistics_get_uri(): Lấy đường dẫn của trang hiện tại đang được xem.
- wp_statistics_searchengine(provider, time): Hiển thị tổng số lượt truy cập từ các máy tìm kiếm cụ thể.
- wp_statistics_ua_list(): Lấy danh sách các User Agent (trình duyệt) truy cập vào website.
- wp_statistics_useragent(agent): Lấy số lượt truy cập của một User Agent cụ thể.
- wp_statistics_platform_list(): Lấy danh sách các nền tảng sử dụng bởi người truy cập.
- wp_statistics_platform(platform): Hiển thị lượt truy cập dựa trên một nền tảng sử dụng cụ thể.
- wp_statistics_agent_version_list(agent): Lấy danh sách phiên bản của User Agent.
- wp_statistics_agent_version(agent, version): Lấy tổng số lượt truy cập dựa trên phiên bản của User Agent.
- wp_statistics_searchengine_list(all): Lấy danh sách các máy tìm kiếm có lượt truy cập vào website.
- wp_statistics_searchword_query(search_engine): Lấy truy vấn tìm kiếm của người dùng trên máy tìm kiếm cụ thể.
- wp_statistics_searchengine_query(search_engine): Trả về phần truy vấn SQL để tìm kiếm kết quả từ máy tìm kiếm cụ thể.
- wp_statistics_searchengine_regex(search_engine): Trả về kết quả dưới dạng biểu thức chính quy (regex) của các trang nhận được lượt truy cập từ máy tìm kiếm.
- wp_statistics_countposts(): Lấy danh sách số lượng bài viết trên website.
- wp_statistics_countpages(): Lấy danh sách số lượng trang trên website.
- wp_statistics_countcomment(): Lấy danh sách số lượng bình luận trên website.
- wp_statistics_countspam(): Lấy danh sách số lượng bình luận spam trên website.
- wp_statistics_countusers(): Lấy danh sách số lượng người dùng trên website.
- wp_statistics_lastpostdate(): Lấy ngày cuối cùng mà có bài viết được đăng.
- wp_statistics_average_post(): Lấy số lượng bài viết trung bình trên website.
- wp_statistics_average_comment(): Lấy số lượng bình luận trung bình trên website.
- wp_statistics_average_registeruser(): Lấy số lượng người dùng trung bình trên website.
Tất cả các hàm này chỉ lấy dữ liệu và để hiển thị, bạn cần sử dụng từ khóa “echo” để hiển thị kết quả.
Xóa dữ liệu của WP Statistics trong cơ sở dữ liệu Nếu bạn đã sử dụng plugin này trong một thời gian dài và cơ sở dữ liệu của bạn đã tích luỹ một lượng lớn dữ liệu về lượt truy cập, bạn có thể tự xóa các dữ liệu không cần thiết bằng cách truy cập vào menu Statistics -> Optimization -> Purging. Tại đây, bạn có thể chọn xóa dữ liệu trong khoảng thời gian cụ thể hoặc loại dữ liệu bạn không cần sử dụng nữa.
Vấn đề với plugin cache và hiệu suất host
Như bạn đã thấy, plugin này lưu trữ lượt truy cập bằng cách thực hiện các truy vấn mới vào cơ sở dữ liệu. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng các plugin cache và áp dụng phương pháp HTML Cache (lưu nội dung dưới dạng tệp .html), thì lượt truy cập từ những người xem nội dung cache sẽ không được tính là lượt xem trang mới, vì nó chỉ là trang tĩnh không có truy vấn dữ liệu.
Do đó, sử dụng plugin này có thể không hiệu quả nếu bạn sử dụng HTML Cache. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng máy chủ riêng và các loại cache khác như Opcode Cache, Object Cache hoặc Database Cache, plugin vẫn hoạt động tốt, vì nó vẫn gửi các truy vấn dữ liệu mỗi khi có lượt truy cập mới.
Hãy đảm bảo rằng máy chủ của bạn có giới hạn bộ nhớ PHP (PHP Memory Limit) từ 64MB trở lên. Nếu bạn có một lượng lớn lượt truy cập và nhiều trang, bạn nên cân nhắc nâng PHP Memory Limit lên từ 128MB trở lên để đảm bảo hiệu suất tốt hơn. Tuy nhiên, plugin này thường phù hợp với các trang web nhỏ và trung bình hơn, và trang web lớn thường không sử dụng các giải pháp tự lưu trữ dữ liệu thống kê như vậy vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của trang web.